Có 3 kết quả:
元勋 yuán xūn ㄩㄢˊ ㄒㄩㄣ • 元勛 yuán xūn ㄩㄢˊ ㄒㄩㄣ • 元勳 yuán xūn ㄩㄢˊ ㄒㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light
(2) founding father
(3) principal proponent
(4) also written 元勳|元勋
(2) founding father
(3) principal proponent
(4) also written 元勳|元勋
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light
(2) founding father
(3) principal proponent
(2) founding father
(3) principal proponent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light
(2) founding father
(3) principal proponent
(4) also written 元勳|元勋
(2) founding father
(3) principal proponent
(4) also written 元勳|元勋
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light
(2) founding father
(3) principal proponent
(2) founding father
(3) principal proponent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0